THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số WBC, Lymph #, Mid#, Gran #, Lymph %, Mid %, Gran %, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ WBC, RBC, PLT
Nguyên lý đo Dùng trở kháng điện để đếm, và phương pháp SFT cho hemoglobin
SFT: đo hemoglobin
Dãy thông số
THÔNG SỐ |
DÃY TUYẾN TÍNH |
CV (%) |
WBC (109/L) |
0.3 - 99.9 |
2.5 ( 7.0-15.0 ) |
RBC (1012/L) |
0.20 – 8.00 |
2 ( 3.5-6.0 ) |
HGB (g/L) |
10 - 250 |
1.5 ( 110-180 ) |
MCV (f/L) |
0.5 ( 80.0-110.0 ) |
|
PLT (109/L) |
10 - 999 |
5 ( 150-500 ) |
Thể tích lấy mẫu Pha loãng trước: 20mL
Máu toàn phần: 13mL
Xử lý mẫu trong ống đậy kín với 4 vị trí giữ mẫu (QC, 1.5mL, 3 mL, 5mL)
Đường kính Aperture WBC 100mm
RBC/PLT 70mm
Lượng pha
|
Máu toàn phần |
Máu mao mạch |
WBC |
1:308 |
1:546 |
RBC/PLT |
1:44872 |
1:45827 |
Tốc độ 60 mẫu/ giờ
Chế độ hiển thị Màn hình rộng LCD màu
Độ phân giải: 800 x 600
Cảnh báo 45 thông tin cảnh báo được cài đặt sẵn
Bảng chọn đếm, chế độ mẫu, xem lại, QC, cài đặt, bảo dưỡng, hiệu chỉnh, hỗ trợ, tắt máy
Sai số WBC, RBC, HGB <0.5%
PLT <1%
Ngõ vào/ ngõ ra 2 cổngRS232, 1 ngõ song song cho máy in (phụ kiện), 1 cổng quét mã vạch (phụ kiện), 1 ngõ cắm bàn phím
Máy in Máy in nhiệt khổ giấy 50mm, định dạng nhiều kiểu in
Môi trường làm việc Nhiệt độ: 15-30oC
Độ ẩm: 30-85%
Nguồn điện 100-240V, 50/60Hz
Kích thước 415 x 457 x 391 mm (dài x cao x rộng)
Trọng lượng 25 kg